Có 2 kết quả:

再囘 tái hồi再回 tái hồi

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trở lại, trở về — Lần thứ nhì.

Từ điển trích dẫn

1. Trở về lại.
2. Lần thứ nhì.